Có 2 kết quả:
富国 fù guó ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ • 富國 fù guó ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich country
(2) make the country wealthy (political slogan)
(2) make the country wealthy (political slogan)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich country
(2) make the country wealthy (political slogan)
(2) make the country wealthy (political slogan)
Bình luận 0